Có 2 kết quả:
世子 shì zǐ ㄕˋ ㄗˇ • 士子 shì zǐ ㄕˋ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thế tử
Từ điển Trung-Anh
(1) crown prince
(2) heir of a noble house
(2) heir of a noble house
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) official
(2) scholar (old)
(2) scholar (old)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0